Trở thành người đầu tiên đánh giá về sản phẩm
FUEL FILTER, SPIN-ON PRIMARY
Đường kính ngoài | 94 mm |
Kích thước ren | M20 x 1.5 |
Chiều dài | 172 mm |
Đường kính ngoài của gioăng | 71 mm |
Đường kính trong của gioăng | 63 mm |
Efficiency 50% | 7 micron |
Efficiency 99% | 23 micron |
Efficiency Beta 75 | 16 micron |
Tiêu chuẩn kiểm tra hiệu suất | ISO 4548-12 |
Áp suất tối đa | 6.9 bar |
Loại | Primary |
Kiểu dáng | Spin-On |
Loại vật liệu lọc | Cellulose |
Bộ lọc nhiên liệu Donaldson R010036 được thiết kế để bảo vệ hệ thống nhiên liệu của động cơ bằng cách loại bỏ hiệu quả các tạp chất và cặn bẩn, đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu và kéo dài tuổi thọ động cơ.
Đặc điểm nổi bật:
Hiệu suất lọc cao: Bộ lọc đạt hiệu suất 99% ở mức 23 micron và 50% ở mức 7 micron theo tiêu chuẩn ISO 4548-12, giúp loại bỏ hiệu quả các hạt bụi bẩn và tạp chất.
Thiết kế bền bỉ: Với khả năng chịu áp suất lên đến 6.9 bar (100 psi), bộ lọc đảm bảo hoạt động ổn định trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Dễ dàng lắp đặt: Kiểu dáng spin-on tiện lợi với kích thước ren M20 x 1.5 giúp việc thay thế trở nên nhanh chóng và đơn giản.
Thông số kỹ thuật:
Đường kính ngoài: 94 mm (3.70 inch)
Chiều dài: 172 mm (6.77 inch)
Kích thước ren: M20 x 1.5
Đường kính ngoài gioăng: 71 mm (2.80 inch)
Đường kính trong gioăng: 63 mm (2.48 inch)
Hiệu suất lọc:
99% ở 23 micron
50% ở 7 micron
Tiêu chuẩn kiểm tra hiệu suất: ISO 4548-12
Loại media: Cellulose
Áp suất chịu đựng tối đa: 6.9 bar (100 psi)
Tương thích với các mã sản phẩm khác:
Fleetguard: FF5622
Baldwin: BF9815
Weichai: 612600081334
Lonking: 612600081334
Liugong: WD612600081334
Ứng dụng:
Bộ lọc này phù hợp cho các động cơ và thiết bị sử dụng mã sản phẩm tương thích như đã liệt kê. Vui lòng kiểm tra tính tương thích với thiết bị cụ thể của bạn trước khi lắp đặt.
Khuyến nghị sử dụng:
Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống nhiên liệu, nên thay thế bộ lọc theo định kỳ hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất thiết bị.
Lưu ý: Thông tin trên được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy. Vui lòng kiểm tra tính tương thích với thiết bị cụ thể của bạn trước khi lắp đặt.
Thương hiệu | Mã tương đương |
LIUGONG | WD612600081334 |
WEICHAI | 612600081334 |
WEICHAI | BY1000442956 |
WEICHAI | 1000442956 |
WEICHAI | WD612600081334 |
XCMG | 612600081334 |
XCMG | 860113253 |
Model thiết bị | Loại | Động cơ |
LIUGONG 855 | LOADER WHEELED | - 855 |
LIUGONG 856 | LOADER WHEELED | - 856 |
LIUGONG CLG855 | LOADER WHEELED | WEICHAI WD10G220 |
LIUGONG CLG856 | LOADER WHEELED | WEICHAI WD615G220 |
XCMG LW500K | LOADER WHEELED | WEICHAI WD10G220E21 |
XCMG LW500KL | LOADER | WEICHAI WD10G220E11 |
XCMG LW500KL | LOADER WHEELED | WEICHAI WD10G220E11 |
XCMG ZL50G | LOADER WHEELED | CUMMINS 6CTAA8.3C |
XCMG ZL50G | LOADER WHEELED | WEICHAI WD10G220E21 |
XCMG ZL50G | LOADER WHEELED | CUMMINS QSB6.7 |
XCMG ZL50G | LOADER WHEELED | SHANGHAI DIESEL SC11CB220 |
Chưa có bình luận của khách hàng về sản phẩm này!