Trở thành người đầu tiên đánh giá về sản phẩm
LUBE FILTER, SPIN-ON FULL FLOW
Đường kính ngoài | 109 mm |
Kích thước ren | M30 x 2 |
Chiều dài | 230 mm |
Đường kính ngoài của gioăng | 103 mm |
Đường kính trong của gioăng | 92 mm |
Efficiency 50% | 12 micron |
Tiêu chuẩn kiểm tra hiệu suất | ISO 16889 |
Anti-Drainback Valve | Yes |
Van xả áp | Yes |
Cài đặt van xả áp mức thấp | 2.3 bar |
Cài đặt van xả áp mức cao | 2.7 bar |
Loại vật liệu lọc | Cellulose |
Áp suất tối đa | 6.9 bar |
Loại | Full-Flow |
Kiểu dáng | Spin-On |
Ứng dụng chính | IVECO 1902102 |
Bộ lọc dầu Donaldson P550342 là bộ lọc dầu động cơ dạng spin-on full-flow, được thiết kế để bảo vệ động cơ bằng cách loại bỏ hiệu quả các tạp chất và cặn bẩn trong dầu bôi trơn.
Thông số kỹ thuật:
Đường kính ngoài: 109 mm (4.29 inch)
Chiều dài: 230 mm (9.06 inch)
Kích thước ren: M30 x 2
Đường kính ngoài gioăng: 103 mm (4.06 inch)
Đường kính trong gioăng: 92 mm (3.62 inch)
Van chống chảy ngược: Có
Van bypass: Có, cài đặt ở 2.3 bar (33 psi) đến 2.7 bar (39 psi)
Hiệu suất lọc: 50% ở 12 micron theo tiêu chuẩn ISO 16889
Loại media: Cellulose
Tương thích với các mã sản phẩm khác:
IVECO: 1902102
Fleetguard: LF3594
Khuyến nghị sử dụng:
Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ động cơ, nên thay thế bộ lọc dầu theo định kỳ hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất thiết bị.
Lưu ý: Vui lòng kiểm tra tính tương thích với thiết bị cụ thể của bạn trước khi lắp đặt.
Thế Giới Phin Lọc là đơn vị phân phối chính hãng các sản phẩm lọc Donaldson tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại lọc dầu, lọc gió, lọc tách nước, lọc thủy lực, lọc nhớt từ thương hiệu lọc hàng đầu như Donaldson, Fleetguard, Sakura Filter, Mann Filter, Hydac, Doosan, Wix Filter… với chất lượng đảm bảo, giá cả hợp lý và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu.
Đặt mua ngay P550342 Donaldson - Lọc nhớt động cơ dùng thay thế IVECO 1902102 tại Thế Giới Phin Lọc hoặc liên hệ để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp với thiết bị của bạn.
Thương hiệu | Mã tương đương |
HITACHI | 1930542 |
HITACHI | 01930542 |
HITACHI | 4796458 |
HITACHI | 1930906 |
HITACHI | 01930906 |
HITACHI | 4799425 |
HITACHI | 4787733 |
IVECO | 1902102 |
IVECO | 1907584 |
IVECO | 61315399 |
IVECO | 1905704 |
IVECO | 4787733 |
IVECO | 1903629 |
IVECO | 1930542 |
IVECO | 98432653 |
IVECO | 1907581 |
IVECO | 61315398 |
IVECO | 1903715 |
IVECO | 2997305 |
Model thiết bị | Loại | Động cơ |
CASE/CASE IH 228 | Xe ben | - 228 |
HITACHI DX175 | Máy ủi bánh xích | FIAT 8365T |
HITACHI DX195L | Máy ủi bánh xích | FIAT 8365T |
HITACHI FH220.3 | Máy đào bánh xích | FIAT 8365SI11 |
HITACHI FH240.3 | Máy đào bánh xích | - FH240.3 |
HITACHI FH300 | Máy đào bánh xích | ISUZU 6SD1 |
HITACHI FR160 | Máy xúc lật bánh lốp | FIAT 8365T |
HITACHI FR160.2 | Máy xúc lật bánh lốp | - FR160.2 |
IVECO 135-17 | Xe tải | IVECO 8060.24.601 |
IVECO 175-24 | Xe tải | IVECO 8460.21.002 |
IVECO 175-24P | Xe tải | IVECO 8460.21.002 |
IVECO 190-30N | Xe tải | IVECO 8210.22.175 |
IVECO 190-32P | Xe tải | IVECO 8210.22.869 |
IVECO 220-30PT | Xe tải | IVECO 8210.22.183 |
IVECO 240-30P | Xe tải | IVECO 8210.22.269 |
IVECO 260-30H | Xe tải | IVECO 8210.22.269 |
IVECO 320-30H | Xe tải | IVECO 8210.22.235 |
IVECO 330-30H | Xe tải | IVECO 8210.22X |
IVECO 330-30N | Xe tải | IVECO 8210.22X |
IVECO 330-35 | Xe tải | IVECO 8280.02 |
IVECO 330-36H | Xe tải | IVECO 8210.42.009 |
IVECO EUROCARGO 120E23 | Xe tải | IVECO 8060.45.6090 |
IVECO EUROCARGO 130E23 | Xe tải | IVECO 8060.45.6090 |
IVECO EUROCARGO 130E24 | Xe tải | IVECO 8060.45M |
IVECO EUROCARGO 135E23 | Xe tải | IVECO 8060.45STCA |
IVECO EUROCARGO 135E24 | Xe tải | IVECO 8060.45M |
IVECO EUROCARGO 135E24 | Xe tải | IVECO 8060.45L |
IVECO EUROCARGO 150E23 | Xe tải | IVECO 8060.45.6090 |
IVECO EUROCARGO 150E27 | Xe tải | IVECO 8360.46.417 TCA |
IVECO EUROCARGO 170E23 | Xe tải | IVECO 8060.45STCA |
IVECO EUROCARGO 170E27 | Xe tải | IVECO 8360.46 |
IVECO EUROCARGO 180E23 | Xe tải | IVECO 8060.45S |
IVECO EUROCARGO 180E27 | Xe tải | IVECO 8360.45 |
IVECO EUROCARGO 260E23T | Xe tải | IVECO 8060.45S |
IVECO EUROCARGO 260E27T | Xe tải | IVECO 8360.46.417 TCA |
IVECO EUROCARGO 280E23T | Xe tải | IVECO 8060.45S.6700 |
IVECO EUROCARGO 320E27T | Xe tải | IVECO 8360.46.417 TCA |
IVECO EUROSTAR 190E38 | Xe tải | IVECO 8460.41L TCA |
IVECO EUROSTAR 190E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L TCA |
IVECO EUROSTAR 190E47 | Xe tải | IVECO 8210.42M TCA |
IVECO EUROSTAR 240E38 | Xe tải | IVECO 8460.41L.5020 |
IVECO EUROSTAR 240E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L.400 |
IVECO EUROSTAR 240E47 | Xe tải | IVECO 8210.42M TCA |
IVECO EUROSTAR 260E38 | Xe tải | IVECO 8460.41L TCA |
IVECO EUROSTAR 260E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L.400 |
IVECO EUROSTAR 260E47 | Xe tải | IVECO 8210.42M TCA |
IVECO EUROSTAR 400E38 | Xe tải | IVECO 8460.41L.5020 |
IVECO EUROSTAR 400E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L.400 |
IVECO EUROSTAR 420E34 | Xe tải | IVECO 8460.41K.406 |
IVECO EUROSTAR 440E38 | Xe tải | IVECO 8460.41L TCA |
IVECO EUROSTAR 440E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L.400 |
IVECO EUROSTAR 440E47 | Xe tải | IVECO 8210.42M TCA |
IVECO EUROTECH 175E27 | Xe tải | IVECO 8360.46.417 TCA |
IVECO EUROTECH 179E27 | Xe tải | IVECO 8360.46.417 TCA |
IVECO EUROTECH 180E24 | Xe tải | IVECO 8360.46R.416 TCA |
IVECO EUROTECH 180E27 | Xe tải | IVECO 8360.46.417 TCA |
IVECO EUROTECH 180E30 | Xe tải | IVECO 8460.41C.320 |
IVECO EUROTECH 180E34 | Xe tải | IVECO 8460.41K.406 |
IVECO EUROTECH 180E38 | Xe tải | IVECO 8460.41L.5020 |
IVECO EUROTECH 180E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L.400 |
IVECO EUROTECH 190E24 | Xe tải | IVECO 8360.46R.416 TCA |
IVECO EUROTECH 190E27 | Xe tải | IVECO 8360.46.417 TCA |
IVECO EUROTECH 190E30 | Xe tải | IVECO 8460.41C.320 |
IVECO EUROTECH 190E34 | Xe tải | IVECO 8460.41K.406 |
IVECO EUROTECH 190E38 | Xe tải | IVECO 8460.41L.5020 |
IVECO EUROTECH 190E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L.400 |
IVECO EUROTECH 240E30 | Xe tải | IVECO 8460.41C.320 |
IVECO EUROTECH 240E34 | Xe tải | IVECO 8460.41K TCA |
IVECO EUROTECH 240E38 | Xe tải | IVECO 8460.41L.5020 |
IVECO EUROTECH 240E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L.400 |
IVECO EUROTECH 260E38 | Xe tải | IVECO 8460.41L TCA |
IVECO EUROTECH 260E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L.400 |
IVECO EUROTECH 400E30 | Xe tải | IVECO 8460.41 TCA |
IVECO EUROTECH 400E34 | Xe tải | IVECO 8460.41K.406 |
IVECO EUROTECH 400E38 | Xe tải | IVECO 8460.41L.5020 |
IVECO EUROTECH 400E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L.400 |
IVECO EUROTECH 420E34 | Xe tải | IVECO 8460.41K.406 |
IVECO EUROTECH 440E34 | Xe tải | IVECO 8460.41K.410 |
IVECO EUROTECH 440E38 | Xe tải | IVECO 8460.41L TCA |
IVECO EUROTECH 440E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L.400 |
IVECO EUROTRAKKER 180E25 | Xe tải | IVECO 8460.41 |
IVECO EUROTRAKKER 190E30 | Xe tải | IVECO 8460.41C320 |
IVECO EUROTRAKKER 190E34 | Xe tải | IVECO 8460.41K.406 |
IVECO EUROTRAKKER 190E37 | Xe tải | IVECO 8210.42 TCA |
IVECO EUROTRAKKER 190E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L TCA |
IVECO EUROTRAKKER 190E47 | Xe tải | IVECO 8210.42M TCA |
IVECO EUROTRAKKER 260E30 | Xe tải | IVECO 8460.41C320 |
IVECO EUROTRAKKER 260E34 | Xe tải | IVECO 8460.41K |
IVECO EUROTRAKKER 260E37 | Xe tải | IVECO 8210.42K TCA |
IVECO EUROTRAKKER 260E42 | Xe tải | IVECO 8210.42 |
IVECO EUROTRAKKER 260E47 | Xe tải | IVECO 8210.42M TCA |
IVECO EUROTRAKKER 340E34 | Xe tải | IVECO 8460.41K |
IVECO EUROTRAKKER 340E37 | Xe tải | IVECO 8210.42K |
IVECO EUROTRAKKER 340E42 | Xe tải | IVECO 8210.42 |
IVECO EUROTRAKKER 380E34 | Xe tải | IVECO 8460.41K.406 |
IVECO EUROTRAKKER 380E37 | Xe tải | IVECO 8210.42K TCA |
IVECO EUROTRAKKER 380E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L TCA |
IVECO EUROTRAKKER 380E47 | Xe tải | IVECO 8210.42M TCA |
IVECO EUROTRAKKER 400E34 | Xe tải | IVECO 8460.41K |
IVECO EUROTRAKKER 400E37 | Xe tải | IVECO 8210.42K TCA |
IVECO EUROTRAKKER 400E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L TCA |
IVECO EUROTRAKKER 410E37 | Xe tải | IVECO 8210.42K TCA |
IVECO EUROTRAKKER 410E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L TCA |
IVECO EUROTRAKKER 410E47 | Xe tải | IVECO 8210.42M TCA |
IVECO EUROTRAKKER 440E34 | Xe tải | IVECO 8460.41K |
IVECO EUROTRAKKER 440E37 | Xe tải | IVECO 8210.42 |
IVECO EUROTRAKKER 440E42 | Xe tải | IVECO 8210.42 |
IVECO EUROTRAKKER 440E47 | Xe tải | IVECO 8210.42M TCA |
IVECO EUROTRAKKER 720E37 | Xe tải | IVECO 8210.42K TCA |
IVECO EUROTRAKKER 720E42 | Xe tải | IVECO 8210.42L TCA |
IVECO EUROTRAKKER 720E47 | Xe tải | IVECO 8210.42M TCA |
IVECO SUPERCARGO 180E23 | Xe tải | IVECO 8060.45S |
IVECO SUPERCARGO 180E27 | Xe tải | IVECO 8360.45 |
IVECO TURBOSTAR 190-33 | Xe tải | IVECO 8210.22.105 |
IVECO TURBOSTAR 190-36 | Xe tải | IVECO 8210.42.101 |
IVECO TURBOSTAR 190-36 | Xe tải | IVECO 8210.42.152 |
IVECO TURBOSTAR 190-38 | Xe tải | IVECO 8210.42 |
IVECO TURBOSTAR 240-36 | Xe tải | IVECO 8210.42.152 |
IVECO TURBOSTAR 260-36 | Xe tải | IVECO 8210.42.115 |
IVECO TURBOTECH 190-24 | Xe tải | IVECO 8460.21.202 |
IVECO TURBOTECH 190-26 | Xe tải | IVECO 8460.21.102 |
IVECO TURBOTECH 190-32 | Xe tải | IVECO 8460.41.160 |
IVECO TURBOTECH 190-32 | Xe tải | IVECO 8460.41.102 |
IVECO TURBOTECH 190-36 | Xe tải | IVECO 8210.42.151 |
IVECO TURBOTECH 220-32 | Xe tải | IVECO 8460.41.102 |
IVECO TURBOTECH 220-36 | Xe tải | IVECO 8210.42.152 |
IVECO TURBOTECH 240-26 | Xe tải | IVECO 8460.21.102 |
IVECO TURBOTECH 240-32 | Xe tải | IVECO 8460.41.102 |
IVECO TURBOTECH 240-36 | Xe tải | IVECO 8210.42.155 |
IVECO TURBOTECH 260-32 | Xe tải | IVECO 8460.41.124 |
Chưa có bình luận của khách hàng về sản phẩm này!