P550248 Donaldson - Lọc dầu tách nước dùng thay thế CUMMINS 3903202
P550248 Donaldson - Lọc dầu tách nước dùng thay thế CUMMINS 3903202
thumb P550248 Donaldson - Lọc dầu tách nước dùng thay thế CUMMINS 3903202
thumb P550248 Donaldson - Lọc dầu tách nước dùng thay thế CUMMINS 3903202

P550248 Donaldson - Lọc dầu tách nước dùng thay thế CUMMINS 3903202

FUEL FILTER, WATER SEPARATOR SPIN-ON TWIST&DRAIN

4.2
(0 đánh giá)
Đã bán 1.890

Ngưng sản xuất

Liên hệ ngay để được tư vấn 24/7.
0869.993.667

Thông tin bảo hành P550248

Thương hiệu: Donaldson
Xuất xứ: Đang cập nhật
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Nơi bảo hành: Đang cập nhật
Hướng dẫn bảo hành: Xem chi tiết

Sản phẩm đề xuất P550248

Thông số kỹ thuật P550248

Stand Pipe Yes Y/N
Đường kính ngoài 77.1 mm
Kích thước ren M16 x 1.5
Chiều dài 147.6 mm
Đường kính ngoài của gioăng 70.2 mm
Đường kính trong của gioăng 60.5 mm
Efficiency 99% 15 micron
Tiêu chuẩn kiểm tra hiệu suất ISO 19438
Emulsified H2O Efficiency 90 Percent
Áp suất tối đa 5.5 bar
Loại Water Separator
Kiểu dáng Spin-On
Brand Twist&Drain™
Loại vật liệu lọc Cellulose
Ứng dụng chính CUMMINS 3903202
Ghi chú Not for Marine Applications

P550248 Donaldson - Lọc dầu tách nước dùng thay thế CUMMINS 3903202

Bộ lọc tách nước nhiên liệu Donaldson P550248 được thiết kế để bảo vệ hệ thống nhiên liệu của động cơ bằng cách loại bỏ hiệu quả nước và tạp chất, giúp duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ động cơ.

Đặc điểm nổi bật:

  • Hiệu suất lọc cao: Bộ lọc đạt hiệu suất 99% ở mức 15 micron theo tiêu chuẩn SAE J1985, giúp loại bỏ hiệu quả các hạt bụi bẩn và tạp chất.

  • Khả năng tách nước ưu việt: Với hiệu suất tách nước nhũ tương đạt 90%, bộ lọc giúp ngăn chặn nước xâm nhập vào hệ thống nhiên liệu, bảo vệ các thành phần quan trọng của động cơ.

  • Thiết kế tiện lợi: Kiểu dáng spin-on với ren M16 x 1.5 và van xả Twist&Drain™ giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng và nhanh chóng.

Thông số kỹ thuật:

  • Đường kính ngoài: 77 mm (3.03 inch)

  • Chiều dài: 148 mm (5.83 inch)

  • Kích thước ren: M16 x 1.5

  • Đường kính ngoài gioăng: 70 mm (2.76 inch)

  • Đường kính trong gioăng: 61 mm (2.40 inch)

Tương thích với các mã sản phẩm khác:

  • Cummins: 3903202

  • Fleetguard: FS1251

Ứng dụng:

Bộ lọc này phù hợp cho các động cơ và thiết bị sử dụng mã sản phẩm tương thích như Cummins 3903202. Vui lòng kiểm tra tính tương thích với thiết bị cụ thể của bạn trước khi lắp đặt.

Khuyến nghị sử dụng:

Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống nhiên liệu, nên thay thế bộ lọc theo định kỳ hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất thiết bị.

Lưu ý: Thông tin trên được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy. Vui lòng kiểm tra tính tương thích với thiết bị cụ thể của bạn trước khi lắp đặt.

Thế Giới Phin Lọc nơi mua phụ tùng phin lọc chính hãng giá tốt.

Thế Giới Phin Lọc là đơn vị phân phối chính hãng các sản phẩm lọc Donaldson tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại lọc dầu, lọc gió, lọc tách nước, lọc thủy lực, lọc nhớt từ thương hiệu lọc hàng đầu như Donaldson, Fleetguard, Sakura Filter, Mann Filter, Hydac, Doosan, Wix Filter… với chất lượng đảm bảo, giá cả hợp lý và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu.

  • ✅ Hàng chính hãng 100%
  • ✅ Giao hàng nhanh toàn quốc
  • ✅ Tư vấn kỹ thuật tận tình
  • ✅ Ưu đãi đặc biệt cho đại lý và khách hàng mua số lượng

Đặt mua ngay P550248 Donaldson - Lọc dầu tách nước dùng thay thế CUMMINS 3903202 tại Thế Giới Phin Lọc hoặc liên hệ để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp với thiết bị của bạn.

Bài viết liên quan

Oem mã hàng thay thế P550248

Thương hiệu Mã tương đương
BOMAG 05821330
BOMAG 5821330
CATERPILLAR 3I1808
CUMMINS 3831062
CUMMINS AX1004559
CUMMINS 1492827
CUMMINS 3931062
CUMMINS 3843760
CUMMINS 3286503
CUMMINS 3931064
CUMMINS 3903202
FREIGHTLINER DNP550248
FURUKAWA 1290383H1
FURUKAWA 1240619H1
INGERSOLL RAND 59477570
JOHN DEERE F121868
JOHN DEERE F433395
KOMATSU 1240619H1
KOMATSU CUFS1251
KOMATSU 6732716310
KOMATSU 1240619H2
KOMATSU 6733719110
KOMATSU 20701K1230
MERCEDES-BENZ 940000604
TIMBERJACK F433395
VOLVO 3134055
WEICHAI 1000700909

Thiết bị sử dụng Donaldson P550248

Model thiết bị Loại Động cơ
ATLAS COPCO XAS375 Máy nén khí - XAS375
BOMAG BW12R Xe lu rung CUMMINS 4B3.9
BOMAG BW16R Xe lu rung CUMMINS 4BT3.9
BOMAG BW20R Xe lu rung CUMMINS 4BT3.9
CASE/CASE IH 1088 MAXI Máy đào CUMMINS 6BT5.9
CASE/CASE IH 1088P2AL Máy đào CUMMINS 6BT5.9
CASE/CASE IH 1102D Xe lu rung - 1102D
CASE/CASE IH 1102PD Xe lu rung - 1102PD
CASE/CASE IH 1155E Máy xúc bánh xích CUMMINS 6CT8.3
CASE/CASE IH 1155E Máy xúc bánh xích CUMMINS 6BT5.9
CASE/CASE IH 1188 Máy đào bánh xích CUMMINS 6BT5.9
CASE/CASE IH 1188 P4A Máy đào bánh xích CUMMINS 6BT5.9
CASE/CASE IH 1288 Máy đào bánh xích CUMMINS 6CT8.3
CASE/CASE IH 1288CK Máy đào bánh xích CUMMINS 6CT8.3
CASE/CASE IH 1288LC Máy đào bánh xích CUMMINS 6CT8.3
CASE/CASE IH 1288LLC Máy đào bánh xích CUMMINS 6CT8.3
CASE/CASE IH 1838 SKID STEER LOADER KUBOTA V2203
CASE/CASE IH 1840 SKID STEER LOADER CUMMINS 4B3.9
CASE/CASE IH 1845C SKID STEER LOADER CUMMINS 4B3.9
CASE/CASE IH 1896 Máy kéo CUMMINS 6B5.9
CASE/CASE IH 2096 Máy kéo CUMMINS 6B5.9
CASE/CASE IH 2365 Máy kéo CUMMINS 6CT8.3
CASE/CASE IH 4390 POWER UNIT - 4390
CASE/CASE IH 4390T POWER UNIT - 4390T
CASE/CASE IH 4391T POWER UNIT - 4391T
CASE/CASE IH 4391TA POWER UNIT - 4391TA
CASE/CASE IH 488 Máy đào CASE/CASE IH 4.390
CASE/CASE IH 521D Máy xúc lật CUMMINS 4B3.9
CASE/CASE IH 521D Máy xúc lật bánh lốp - 521D
CASE/CASE IH 521DXT Máy xúc lật bánh lốp - 521DXT
CASE/CASE IH 5230 Máy kéo CUMMINS 6BT5.9
CASE/CASE IH 548G Xe nâng - 548G
CASE/CASE IH 550 Máy kéo bánh xích CUMMINS 4BT3.9
CASE/CASE IH 550D Máy xúc lật - 550D
CASE/CASE IH 550E Máy kéo bánh xích - 550E
CASE/CASE IH 550G Máy kéo bánh xích - 550G
CASE/CASE IH 560 TRENCHER KUBOTA V2203
CASE/CASE IH 570L Máy xúc lật - 570L
CASE/CASE IH 570LXT Máy xúc lật - 570LXT
CASE/CASE IH 580 Máy xúc đào kết hợp CUMMINS 4BT3.9
CASE/CASE IH 580 Máy xúc đào kết hợp CUMMINS 4B3.9
CASE/CASE IH 580E Máy xúc đào kết hợp CASE/CASE IH 4.390
CASE/CASE IH 580K Máy xúc đào kết hợp CUMMINS 4BT3.9
CASE/CASE IH 580L Máy xúc đào kết hợp CUMMINS 4BT3.9
CASE/CASE IH 580M Máy xúc đào kết hợp CUMMINS 4B3.9
CASE/CASE IH 585E Xe nâng - 585E
CASE/CASE IH 585G Xe nâng - 585G
CASE/CASE IH 586G Xe nâng - 586G
CASE/CASE IH 590 Máy xúc đào kết hợp - 590
CASE/CASE IH 6010 DRILLING EQUIPMENT KUBOTA V2003TE
CASE/CASE IH 602BD Xe lu rung - 602BD
CASE/CASE IH 602BPD Xe lu rung - 602BPD
CASE/CASE IH 602D Xe lu rung - 602D
CASE/CASE IH 602PD Xe lu rung - 602PD
CASE/CASE IH 61CK Máy đào CUMMINS 4BT3.9
CASE/CASE IH 621 Máy xúc lật bánh lốp CUMMINS 6BT5.9
CASE/CASE IH 621 CXT Máy xúc lật bánh lốp CUMMINS 6BT5.9
CASE/CASE IH 621D Máy xúc lật bánh lốp - 621D
CASE/CASE IH 6591 Động cơ - 6591
CASE/CASE IH 6591T POWER UNIT - 6591T
CASE/CASE IH 6591TA POWER UNIT - 6591TA
CASE/CASE IH 660 TRENCHER CUMMINS 4B3.9
CASE/CASE IH 680 Máy xúc đào kết hợp CUMMINS 6BT5.9
CASE/CASE IH 686G TELEHANDLER - 686G
CASE/CASE IH 686GXR TELEHANDLER - 686GXR
CASE/CASE IH 688P Máy đào CUMMINS 4BT3.9
CASE/CASE IH 721C Máy xúc lật CUMMINS 6CT8.3
CASE/CASE IH 721CXR Máy xúc lật bánh lốp - 721CXR
CASE/CASE IH 721CXT Máy kéo CUMMINS 6CT8.3
CASE/CASE IH 788 Máy đào - 788
CASE/CASE IH 821C Máy xúc lật - 821C
CASE/CASE IH 821CXR Máy xúc lật bánh lốp - 821CXR
CASE/CASE IH 855D Máy kéo bánh xích - 855D
CASE/CASE IH 85XT SKID STEER LOADER CUMMINS 4B3.9
CASE/CASE IH 860 Máy gặt liên hợp CUMMINS 4B3.9
CASE/CASE IH 8870 WINDROWER - 8870
CASE/CASE IH 888P2AL Máy đào CUMMINS 6BT5.9
CASE/CASE IH 90XT SKID STEER LOADER CUMMINS 4BT3.9
CASE/CASE IH 95XT SKID STEER LOADER CUMMINS 4BT3.9
CASE/CASE IH 988 Máy đào bánh lốp - 988
CASE/CASE IH CX130 Máy đào bánh xích - CX130
CASE/CASE IH CX160 Máy đào bánh xích - CX160
CASE/CASE IH MAXI-SNEAKER C TRENCHER KUBOTA V1505E
CASE/CASE IH MAXI-SNEAKER C TRENCHER - MAXI-SNEAKER C
CASE/CASE IH MX100 Máy kéo CUMMINS 6BT5.9
CASE/CASE IH MX110 Máy kéo CUMMINS 6BT5.9
CASE/CASE IH MX150 Máy kéo CUMMINS 6BTA5.9
CASE/CASE IH MX170 Máy kéo CUMMINS 6BTA5.9
CUMMINS 4B3.9 Động cơ - 4B3.9
CUMMINS 4BT3.9 Động cơ - 4BT3.9
CUMMINS 4BTA3.9 Động cơ - 4BTA3.9
CUMMINS 6BT5.9 Động cơ - 6BT5.9
CUMMINS 6BTA5.9 Động cơ - 6BTA5.9
CUMMINS 6C8.3 Động cơ - 6C8.3
CUMMINS 6CT8.3 Động cơ - 6CT8.3
CUMMINS 6CTA8.3 Động cơ - 6CTA8.3
DYNAPAC CA151 Xe lu rung - CA151
DYNAPAC CA151A Xe lu rung - CA151A
DYNAPAC CA151D Xe lu rung - CA151D
DYNAPAC CA151PD Xe lu rung - CA151PD
DYNAPAC CA251 Xe lu rung CUMMINS 6BT5.9
DYNAPAC CA251A Xe lu rung CUMMINS 6BT5.9
DYNAPAC CA251D Xe lu rung CUMMINS 6BT5.9
DYNAPAC CA251PD Xe lu rung CUMMINS 6BT5.9
DYNAPAC CP132 Xe lu rung - CP132
DYNAPAC CT251 Xe lu rung CUMMINS 6BT5.9
DYNAPAC F25C PAVER - F25C
FIAT KOBELCO AD25 Xe ben CUMMINS 6CTA8.3
FREIGHTLINER 120 Xe tải CUMMINS 6C8.3
FREIGHTLINER FL70 Xe tải CUMMINS 6BT5.9
FREIGHTLINER FL80 Xe tải CUMMINS 6C8.3
FREIGHTLINER FLD Xe tải CUMMINS 4BT3.9
HINO FFC1 Xe tải CUMMINS 6BT5.9
HYUNDAI H70 Máy ủi bánh xích CUMMINS 4B3.9
HYUNDAI H70 LGP Máy ủi bánh xích CUMMINS 4B3.9
HYUNDAI R120W Máy đào bánh xích CUMMINS 4BTA3.9
HYUNDAI R170W-3 Máy đào bánh xích CUMMINS 6BT5.9
HYUNDAI R280LC Máy đào bánh xích CUMMINS 6CT8.3
INGERSOLL RAND 994DD110 Xe lu rung - 994DD110
INGERSOLL RAND BF130 Máy nén khí - BF130
INGERSOLL RAND DD-110 Xe lu rung CUMMINS 6BT5.9
INGERSOLL RAND DD-90 Xe lu rung CUMMINS 4BTA3.9
INGERSOLL RAND DM45HP DRILLING EQUIPMENT - DM45HP
INGERSOLL RAND ECM580 DRILLING EQUIPMENT - ECM580
INGERSOLL RAND HP300W Máy nén khí CUMMINS 4BTA3.9
INGERSOLL RAND HP300W Máy nén khí CUMMINS 4BT3.9
INGERSOLL RAND HP450W Máy nén khí CUMMINS 6BTA5.9
INGERSOLL RAND HP600W Máy nén khí CUMMINS 6CT8.3
INGERSOLL RAND HP750W Máy nén khí CUMMINS 6CT8.3
INGERSOLL RAND MW-1000 PAVER - MW-1000
INGERSOLL RAND P250WCU Máy nén khí - P250WCU
INGERSOLL RAND P375WCU Máy nén khí CUMMINS 4BT3.9
INGERSOLL RAND PC1000R Máy nén khí - PC1000R
INGERSOLL RAND SD-110D Xe lu rung - SD-110D
INGERSOLL RAND SD-115D Xe lu rung - SD-115D
INGERSOLL RAND SD-115F Xe lu rung - SD-115F
INGERSOLL RAND SD-150D Xe lu rung CUMMINS 6BTAA5.9
INGERSOLL RAND SD-150F Xe lu rung - SD-150F
INGERSOLL RAND SD-170D Xe lu rung - SD-170D
INGERSOLL RAND SD-170F Xe lu rung - SD-170F
INGERSOLL RAND SD-180D Xe lu rung - SD-180D
INGERSOLL RAND SD-180F Xe lu rung - SD-180F
INGERSOLL RAND TITAN 465 PAVER CUMMINS 6BTA5.9
INGERSOLL RAND VHP400W Máy nén khí CUMMINS 6BTA5.9
INGERSOLL RAND VR642 TELEHANDLER - VR642
INGERSOLL RAND VR843 TELEHANDLER - VR843
INGERSOLL RAND XP525WCU Máy nén khí CUMMINS 6BTA5.9
INGERSOLL RAND XP825WCU Máy nén khí - XP825WCU
JOHN DEERE 608B FELLER BUNCHER - 608B
JOHN DEERE 608S FELLER BUNCHER JOHN DEERE 6081
JOHN DEERE 753G FELLER BUNCHER JOHN DEERE 6081H
JOHN DEERE 753G FELLER BUNCHER CUMMINS 6CTA8.3
JOHN DEERE 753GL FELLER BUNCHER CUMMINS 6CTA8.3
KOBELCO SK100 Máy xúc mini CUMMINS 4B3.9
KOBELCO SK115 Máy xúc mini - SK115
KOBELCO SK120LC Máy xúc mini CUMMINS 4B3.9
KOBELCO SK150LC Máy xúc mini CUMMINS 4B3.9
KOBELCO SK160-4 Máy đào bánh xích - SK160-4
KOBELCO SK220LC Máy đào bánh xích CUMMINS 6BTA5.9
KOBELCO SK270LC Máy đào bánh xích CUMMINS 6BT5.9
KOBELCO SK300LC Máy đào bánh xích CUMMINS 6CT8.3
KOHLER 100R0Z Máy phát điện CUMMINS 6BT5.9
KOHLER 30R0Z Máy phát điện CUMMINS 4B3.9
KOHLER 40R0Z Máy phát điện CUMMINS 4B3.9
KOHLER 50R0Z Máy phát điện CUMMINS 4BT3.9
KOHLER 60ROZ Máy phát điện - 60ROZ
KOHLER 80R0Z Máy phát điện CUMMINS 6BT5.9
KOMATSU 100G Máy xúc bánh xích KOMATSU D240N
KOMATSU 125G Máy xúc bánh xích KOMATSU D240T
KOMATSU 510C Máy xúc lật bánh lốp CUMMINS 4BT3.9
KOMATSU 525 Máy xúc lật bánh lốp CUMMINS 6BT5.9
KOMATSU 530 Máy xúc lật bánh lốp CUMMINS 6CT8.3
KOMATSU 540 Máy xúc lật bánh lốp CUMMINS 6CT8.3
KOMATSU 830 Máy cào đường CUMMINS 6BT5.9
KOMATSU 850 Máy cào đường CUMMINS 6CT8.3
KOMATSU 870 Máy cào đường CUMMINS 6CT8.3
KOMATSU D31EX Máy ủi bánh xích KOMATSU S4D102E
KOMATSU D32E-1 Máy ủi bánh xích - D32E-1
KOMATSU D32P-1 Máy ủi bánh xích - D32P-1
KOMATSU D37P-5 Máy ủi bánh xích - D37P-5
KOMATSU D38E-1 Máy ủi bánh xích - D38E-1
KOMATSU D38P-1 Máy ủi bánh xích - D38P-1
KOMATSU D39E-1 Máy ủi bánh xích KOMATSU S4D102E
KOMATSU D39P-1 Máy ủi bánh xích KOMATSU S4D102E
KOMATSU D41A-6 Máy ủi bánh xích KOMATSU S6D102E-1
KOMATSU PC150LC-6K Máy đào bánh xích KOMATSU SA4D102E-1AA
KOMATSU PC160-6K Máy đào bánh xích KOMATSU SA4D102E-1AA
KOMATSU PC180LC-6K Máy đào bánh xích KOMATSU SA4D102E-1AA
KOMATSU PC300HD-6 Máy đào bánh xích KOMATSU SA6D114E-1
KOMATSU PC300HD-6LE Máy đào bánh xích KOMATSU SA6D114E-1
KOMATSU PC300LC-6 Máy đào bánh xích KOMATSU SAA6D108E-2
KOMATSU PC300LC-6 Máy đào bánh xích KOMATSU SA6D114
KOMATSU PC300LC-6 Máy đào bánh xích KOMATSU SA6D114E-1
KOMATSU PC300LL-6 Máy đào bánh xích KOMATSU SA6D114E-1
KOMATSU PC340-6 Máy đào bánh xích KOMATSU SA6D114E-1
KOMATSU PC340-6K Máy đào bánh xích KOMATSU SAA6D108E-2A-P8
KOMATSU PC340-6K Máy đào bánh xích KOMATSU SA6D114E-1A-KU
KOMATSU PC340LC-6K Máy đào bánh xích KOMATSU SA6D114E-1A-KU
KOMATSU PW130ES-6K Máy đào bánh lốp KOMATSU SAA4D102E-2-W3
KOMATSU PW130ES-6K Máy đào bánh lốp KOMATSU SA4D102E-1AA
KOMATSU PW150ES-6K Máy đào bánh lốp KOMATSU SAA4D102E-2-W5
KOMATSU PW150ES-6K Máy đào bánh lốp KOMATSU SA4D102E-1AC
KOMATSU PW170ES-6K Máy đào bánh lốp KOMATSU SAA4D102E-2-PW
KOMATSU PW170ES-6K Máy đào bánh lốp KOMATSU SA4D102E-1AB
KOMATSU TD7G Máy kéo bánh xích KOMATSU D240N
KOMATSU TD8G Máy ủi bánh xích KOMATSU D240T
KOMATSU TD8G Máy ủi bánh xích CUMMINS 4BT3.9
KOMATSU TD8H Máy ủi bánh xích - TD8H
KOMATSU TD9 Máy ủi bánh xích - TD9
KOMATSU TD9H Máy ủi bánh xích - TD9H
KOMATSU VOS66A Xe lu rung KOMATSU D240T
KOMATSU VOSA66A Xe lu rung KOMATSU D240T
KOMATSU VOSD66A Xe lu rung KOMATSU D240T
KOMATSU VOSPD66A Xe lu rung KOMATSU D240T
KOMATSU WA380 Máy xúc lật bánh lốp CUMMINS 6CT8.3
OTTAWA TRUCK COMMANDO CYT30 Xe tải CUMMINS 6BTA5.9
OTTAWA TRUCK COMMANDO CYT30 Xe tải CUMMINS 6BT5.9
TEREX TA27 DUMP TRUCK ARTICULATED CUMMINS QSM11
TIMBERJACK 380B Máy kéo gổ - 380B

Đánh giá P550248 Donaldson - Lọc dầu tách nước dùng thay thế CUMMINS 3903202

0 bình luận

Chưa có bình luận của khách hàng về sản phẩm này!

authorized distributors

Thế giới phin lọc cam kết

100% hàng chính hãng
Cung cấp đầy đủ CO-CQ
Xuất hóa đơn thuế VAT
Hàng mới 100%
Bảo hành chính hãng

Liên hệ tư vấn