Trở thành người đầu tiên đánh giá về sản phẩm
Lube, Combination
Đường kính ngoài | 118.87 mm |
Kích thước ren | 2 1/4-12 UN |
Đường kính trong của gioăng | 101.85 mm |
Tiêu chuẩn kiểm tra hiệu suất | CECO 10765 |
Pressure Valve | No |
Chiều dài | 301.76 mm |
Loại vật liệu lọc | StrataPore |
Đường kính ngoài của gioăng | 118.87 mm |
Rated Flow | 105.00 L/m |
Test Specification | CECO 10765 |
Lọc dầu kết hợp Fleetguard LF9009 là giải pháp tiên tiến kết hợp cả lọc dòng chảy đầy đủ và lọc dòng chảy lệch trong một bộ lọc duy nhất. Thiết kế này giúp cân bằng giữa hiệu suất lọc và giảm thiểu trở lực của dầu, đảm bảo bảo vệ tối ưu cho động cơ.
Lưu ý:
• LF9009 là phiên bản nâng cấp của LF3000.
• LF9009 và LF9039 có cùng kích thước nhưng khác nhau về gioăng, do đó cần chú ý khi thay thế.
Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ động cơ, việc sử dụng bộ lọc dầu chất lượng như LF9009 là rất quan trọn
Thế Giới Phin Lọc là đơn vị phân phối chính hãng các sản phẩm lọc Fleetguard tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại lọc dầu, lọc gió, lọc tách nước, lọc thủy lực, lọc nhớt từ thương hiệu lọc hàng đầu như Donaldson, Fleetguard, Sakura Filter, Mann Filter, Hydac, Doosan, Wix Filter… với chất lượng đảm bảo, giá cả hợp lý và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu.
Đặt mua ngay LF9009 Fleetguard - Lọc nhớt dùng thay thế Cummins 3401544 tại Thế Giới Phin Lọc hoặc liên hệ để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp với thiết bị của bạn.
Thương hiệu | Mã tương đương |
ATLAS COPCO | 1310032243 |
ATLAS COPCO | 5580006641 |
ATLAS COPCO | 2653161527 |
ATLAS COPCO | 5541709900 |
BOMAG | 31710199 |
BOMAG | 31780003 |
BOMAG | 31701002 |
CASE IH | J401544 |
CASE IH | 8900126397 |
CASE IH | 366700A1 |
CASE IH | 907101T1 |
CASE IH | 84485647 |
CASE IH | 3621379M1 |
CUMMINS | 3318853 |
CUMMINS | 5476383 |
CUMMINS | 5297157 |
CUMMINS | XLF75000 |
CUMMINS | 3401544 |
CUMMINS | 5520789 |
CUMMINS | 5444774 |
CUMMINS | 3825970 |
CUMMINS | 5586832 |
DAEWOO | 47400023 |
DAEWOO | 65055105023 |
DAEWOO | 24719014B |
DAEWOO | 97400023 |
DOOSAN | 974000233 |
DOOSAN | 65055105023B |
DOOSAN | 97400023 |
DYNAPAC | 4700945948 |
DYNAPAC | 902039 |
DYNAPAC | 4700902039 |
DYNAPAC | 945948 |
FURUKAWA | 1290006H1 |
FURUKAWA | 3381644H1 |
HITACHI | 4470720 |
HITACHI | 4228688 |
HITACHI | E0A000080 |
HITACHI | 42286881 |
HITACHI | L4228688 |
HYSTER | 1513759 |
HYUNDAI | 11E170130PB |
HYUNDAI | 11NA70110 |
HYUNDAI | 11E170130 |
HYUNDAI | YUBP00302 |
INGERSOLL-RAND | 57165763 |
INGERSOLL-RAND | 35378546 |
INGERSOLL-RAND | 57521098 |
INGERSOLL-RAND | 53161527 |
INGERSOLL-RAND | 22177737 |
JCB | 2910965 |
JCB | 2910550 |
JCB | 2910550A |
JOHN DEERE | PMLF9009 |
JOHN DEERE | AT193242 |
JOHN DEERE | RE44647 |
JOHN DEERE | PMLF3000 |
KOBELCO | YN50VU0001D5 |
KOMATSU | 6742012430 |
KOMATSU | CULF3000 |
KOMATSU | 1295224H1 |
KOMATSU | CU3318853 |
KOMATSU | 1294153H1 |
KOMATSU | 6742014120 |
KOMATSU | CULF9009 |
KOMATSU | 21M0111510 |
KOMATSU | CU3825970 |
KOMATSU | 1294153H91 |
KOMATSU | 6742014540 |
SENNEBOGEN | 157835 |
VOLVO | 22497303 |
VOLVO | 129694576 |
VOLVO | V1113896 |
VOLVO | 54429 |
VOLVO | 14503824 |
VOLVO | 12969457 |
VOLVO | 991218853 |
WIRTGEN | 195743 |
Chưa có bình luận của khách hàng về sản phẩm này!