Trở thành người đầu tiên đánh giá về sản phẩm
Fuel
Largest OD | 88.50 mm |
Tiêu chuẩn kiểm tra hiệu suất | ISO 19438 |
Largest End ID | 19.00 mm |
Chiều dài | 113.00 mm |
Rated Flow | 6.00 L/m |
Test Specification | ISO 19438 |
Bộ lọc nhiên liệu Fleetguard FF4052A được thiết kế để loại bỏ hiệu quả các tạp chất và cặn bẩn khỏi nhiên liệu, giúp bảo vệ hệ thống nhiên liệu và động cơ khỏi mài mòn và hư hỏng. Sản phẩm này đảm bảo cung cấp nhiên liệu sạch, tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của động cơ.
Đặc điểm nổi bật:
Thông số kỹ thuật:
Tương thích với các mã sản phẩm khác:
Khuyến nghị:
Việc thay thế bộ lọc nhiên liệu định kỳ giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của động cơ. Hãy luôn kiểm tra tính tương thích với mẫu động cơ cụ thể trước khi lắp đặt.
Thương hiệu | Mã tương đương |
CASE IH | 47377748 |
CASE IH | 73403484 |
CASE IH | 162000081001 |
CASE IH | E158438 |
CATERPILLAR | 2W3236 |
GENERAL MOTORS | 5573491 |
GENERAL MOTORS | 7984781 |
JCB | 32400509 |
JCB | 32400502 |
JCB | 32401502 |
JCB | 32400502A |
JCB | 32400052 |
JCB | 3240502 |
KALMAR | 836339371 |
PERKINS | 26560607 |
PERKINS | 265088 |
PERKINS | 2650097 |
PERKINS | 26566602 |
PERKINS | 26560602 |
PERKINS | 2650125 |
VOLVO | 84234731 |
VOLVO | VOE2905298 |
VOLVO | ZM2905298 |
VOLVO | 32102097 |
VOLVO | VOE11999066 |
VOLVO | VOE4785391 |
VOLVO | 2905298 |
VOLVO | VOE119933786 |
VOLVO | VOE3210209 |
VOLVO | 119933786 |
VOLVO | 4785391 |
VOLVO | VOE119990661 |
VOLVO | VOE84234731 |
VOLVO | 3210209 |
VOLVO | VOE11998129 |
VOLVO | VOE32102097 |
VOLVO | 11998129 |
Chưa có bình luận của khách hàng về sản phẩm này!